Có 2 kết quả:

年代学 nián dài xué ㄋㄧㄢˊ ㄉㄞˋ ㄒㄩㄝˊ年代學 nián dài xué ㄋㄧㄢˊ ㄉㄞˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chronology (the science of determining the dates of past events)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

chronology (the science of determining the dates of past events)

Bình luận 0